Tổng hợp 699 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics  – Xuất nhập khẩu

Thứ bảy, 05/09/2020, 11:57 GMT+7

Tổng hợp 699 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics  – Xuất nhập khẩu

1 AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
2 Abandonment: sự từ bỏ hàng
3 Account : tài khoản
4 Accountee = Applicant
5 Accumulation:  xuất xứ cộng gộp
6 Act of God = force majeure: bất khả kháng
7 Addtional cost = Sur-charges
8 Advance = Deposit
9 Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
10 Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
11 Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
12 Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
13 Air freight: cước hàng không
14 Airlines: hãng máy bay
15 Airport: sân bay
16 Airway bill: Vận đơn hàng không
17 Airway: đường hàng không
18 All risks: mọi rủi ro
19 Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
20 Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
21 Amount: giá trị hợp đồng
22 Applicable rules: quy tắc áp dụng
23 Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành
24 Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
25 Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
26 Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng
27 Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
28 Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
29 Arbitration: điều khoản trọng tài
30 Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
31 Article: điều khoản
32 As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
33 As carrier: người chuyên chở
34 Assurance: sự đảm bảo
35 Auction: Đấu giá
36 Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)
37 Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền
38 Available with…: được thanh toán tại…
39 BAF (Bunker Adjustment Factor):Phụ phí biến động giá nhiên liệu
40 BL draft: vận đơn nháp
41 BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
42 Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
43 Back-to-back CO: CO giáp lưng
44 Bag: túi
45 Balance of materials : bảng cân đối định mức
46 Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng
47 Bank receipt = bank slip
48 Bank slip: biên lai chuyển tiền
49 Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
50 Bar: thanh
51 Bargain: mặc cả
52 Barrel: thùng (dầu, hóa chất)
53 Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở
54 Basket: rổ, thùng
55 Bearer BL: vận đơn vô danh
56 Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường
57 Beneficiary: người thụ hưởng
58 Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng
59 Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển
60 Bill of exchange: hối phiếu
61 Bill of truck: Vận đơn ô tô
62 Blank endorsed: ký hậu để trống
63 Bonded warehouse: Kho ngoại quan
64 Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots
65 Border gate: cửa khẩu
66 Bottle: chai
67 Box: hộp
68 Brandnew: mới hoàn toàn
69 Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)
70 Bulk Cargo: Hàng rời
71 Bulk container: container hàng rời
72 Bulk vessel: tàu rời
73 Bundle: bó
74 Buying request = order request = inquiry
75 CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
76 CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương
77 CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí
78 CFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻ
79 CIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập
80 CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)
81 CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí
82 CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới
83 COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
84 CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới
85 CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)
86 CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)
87 Can: can
88 Carboy: bình
89 Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
90 Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
91 Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa
92 Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
93 Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
94 Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
95 Carton: thùng carton
96 Case: thùng, sọt
97 Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ
98 Cash: tiền mặt
99 Cbm: cubic meter (M3): mét khối
100 Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do
101 Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm
102 Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng
103 Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
104 Certificate of inspection: chứng nhận giám định
105 Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
106 Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật
107 Certificate of quality: chứng nhận chất lượng
108 Certificate of quantity: chứng nhận số lượng
109 Certificate of sanitary = Certificate of health
110 Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiếu
111 Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng
112 Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng
113 Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)
114 Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc
115 Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa
116 Chargeable weight: trọng lượng tính cước
117 Charges: chi phí ngân hàng
118 Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
119 Charterer: người thuê tàu
120 Cheque: séc
121 Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
122 Claims: Khiếu nại
123 Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
124 Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
125 Clean: hoàn hảo
126 Closing time = Cut-off time
127 Co-operate: hợp tác
128 Collecting bank: ngân hàng thu hộ
129 Collection: Nhờ thu
130 Combo: bộ sản phẩm
131 Come into effect/come into force: có hiệu lực
132 Commercial documents: chứng từ thương mại
133 Commercial invoice: hóa đơn thương mại
134 Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng
135 Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)
136 Commodity = Goods description
137 Company Profile: hồ sơ công ty
138 Compensation: đền bù, bồi thường
139 Complaints: khiếu kiện, phàn nàn
140 Comply with: tuân theo
141 Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
142 Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
143 Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
144 Consignee: người nhận hàng
145 Consignment note: giấy gửi hàng
146 Consignment: lô hàng
147 Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
148 Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
149 Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)
150 Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
151 Consumption: tiêu thụ
152 Container Ship: Tàu container
153 Container Yard – CY: bãi container
154 Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
155 Container packing list: danh sách container lên tàu
156 Container: công-te-nơ chứa hàng
157 Contract: Hợp đồng
158 Copy: bản sao
159 Correction: các sửa đổi
160 Cost: chi phí
161 Crane/tackle: cần cẩu
162 Crate: kiện hàng
163 Credit: tín dụng
164 Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
165 Currency code: mã đồng tiền
166 Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
167 Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
168 Customer: khách hàng
169 Customs : hải quan
170 Customs broker: đại lý hải quan
171 Customs clearance: thông quan
172 Customs declaration form: Tờ khai hải quan
173 Customs declaration:  khai báo hải quan
174 Customs invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)
175 Cut-off time: giờ cắt máng
176 D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm
177 D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay
178 DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến
179 DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến
180 DC- dried container: container hàng khô
181 DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
182 Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
183 Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
184 Date of manufacturing:  ngày sản xuất
185 De minimis: tiêu chí De Minimis
186 Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
187 Deal: thỏa thuận
188 Debit note: giấy báo nợ
189 Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao
190 Deduct = reduce: giảm giá
191 Defered LC: thư tín dụng trả chậm
192 Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
193 Delivered Duty Unpaid (DDU) : Giao hàng chưa nộp thuế
194 Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng
195 Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau
196 Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
197 Delivery order: lệnh giao hàng
198 Delivery order: lệnh giao hàng
199 Delivery time: thời gian giao hàng
200 Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi
201 Departure date: ngày khởi hành
202 Deposit: tiền đặt cọc
203 Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
204 Detaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiết
205 Detention: phí lưu container tại kho riêng
206 Dimension: kích thước
207 Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp
208 Disclaimer: miễn trách
209 Disclaimer: sự miễn trách
210 Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)
211 Discrepancy: bất đồng chứng từ
212 Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc
213 Dispatch: gửi hàng
214 Dispute: tranh cãi
215 Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
216 Documentary credit number: số thư tín dụng
217 Documentary credit: tín dụng chứng từ
218 Documentation staff  (Docs): nhân viên chứng từ
219 Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
220 Documents required: chứng từ yêu cầu
221 Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
222 Door-Door: giao từ kho đến kho
223 Dosage: liều lượng
224 Down payment = Deposit
225 Drafts: hối phiếu
226 Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
227 Drawer: người kí phát hối phiếu
228 Drawing: việc ký phát
229 Drum: thùng (rượu)
230 Duplicate: hai bản gốc như nhau
231 Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế
232 EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng
233 Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
234 Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
235 Empty container: container rỗng
236 End user = consumer
237 Endorsement: ký hậu
238 Endorsement: ký hậu
239 Enquiry = inquiry = query
240 Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
241 Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
242 Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
243 Estimated time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
244 Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
245 Exchange rate: tỷ giá
246 Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
247 Exhibitions: hàng phục vụ triển lảm
248 Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
249 Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng
250 Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu
251 Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
252 Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
253 Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu
254 Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
255 Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
256 Export: xuất khẩu
257 Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)
258 Exporting country: nước xuất khẩu
259 Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)
260 Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
261 Express release: giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill)
262 FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor
263 FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu
264 FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở
265 FCL – Full container load: hàng nguyên container
266 FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
267 FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)
268 FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu
269 FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải
270 Feedback: phản hồi của khách
271 Field: trường (thông tin)
272 Final invoice: Hóa đơn chính thức
273 Financial documents: chứng từ tài chính
274 First original: bản gốc đầu tiên
275 Fix: chốt
276 Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng
277 Flight No: số chuyến bay
278 Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
279 Force mejeure: điều khoản bất khả kháng
280 Forklift: xe nâng
281 Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
282 Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhận
283 Franchise: nhượng quyền
284 Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu)
285 Free in (FI): miễn xếp
286 Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
287 Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
288 Free of charge (FOC)
289 Free of charge (FOC): hàng miễn phí
290 Free out (FO): miễn dỡ
291 Free time = Combined free days demurrage & detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
292 Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
293 Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
294 Freight note: ghi chú cước
295 Freight payable at: cước phí thanh toán tại…
296 Freight prepaid: cước phí trả trước
297 Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
298 Freight: cước
299 Freighter: máy bay chở hàng
300 Frequency: tần suất số chuyến/tuần
301 Frontier: biên giới
302 Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
303 Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
304 Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)
305 GRI (General Rate Increase):phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)
306 GSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
307 GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
308 GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
309 General Conditions: các điều khoản chung
310 General average: Tổn thất chung
311 General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)
312 Give sb order: cho ai đơn đặt hàng
313 Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai
314 Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai
315 Goods description: mô tả hàng hóa
316 Grand amount: tổng giá trị
317 Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
318 Handle: làm hàng
319 Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)
320 Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code
321 Hazardous goods: hàng nguy hiểm
322 Heat treatment: xử lý bằng nhiệt
323 High cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)
324 Honour = payment: sự thanh toán
325 House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không
326 House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)
327 Hub: bến trung chuyển
328 IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
329 ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
330 Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu
331 Import: nhập khẩu
332 Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)
333 Importing country: nước nhập khẩu
334 In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển
335 In transit: đang trong quá trình vận chuyển
336 Inbound: hàng nhập
337 Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế
338 Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa
339 Inland haulauge charge (IHC) = Trucking
340 Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
341 Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong
342 Input /raw material: nguyên liệu đầu vào
343 Inquiry: đơn hỏi hàng
344 Inspection report: biên bản giám định
345 Inspection: giám định
346 Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
347 Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)
348 Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm
349 Interest rate: lãi suất
350 Intermediary = broker
351 Intermediary bank: ngân hàng trung gian
352 Intermodal: Vận tải kết hợp
353 International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế
354 International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế
355 International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
356 International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
357 International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15
358 International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
359 International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
360 Inventory: tồn kho
361 Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
362 Issue retroactively: CO cấp sau
363 Issuer: người phát hành
364 Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
365 Items: hàng hóa
366 Jar: chum
367 Job number: mã nghiệp vụ (forwarder)
368 LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
369 LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
370 LCL – Less than container Load: hàng lẻ
371 Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa
372 Labor fee: Phí nhân công
373 Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
374 Lashing: chằng
375 Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
376 Laycan: thời gian tàu đến cảng
377 Laycan: thời gian tàu đến cảng
378 Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
379 Laytime: thời gian dỡ hàng
380 Lead time: thời gian làm hàng
381 Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy xe tải
382 Letter of credit: thư tín dụng
383 Letter of indemnity: Thư cam kết
384 Liability : trách nhiệm
385 Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
386 Liner: tàu chợ
387 List of containers: danh sách container
388 Local charges: phí địa phương
389 Logistics coodinator: nhân viên điều vận
390 Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng
391 Loss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)
392 MFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốc
393 Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
394 Marine Bill of Lading = BL
395 Marks and number: kí hiệu và số
396 Master Airway bill (MAWB): vận đơn(chủ) hàng không
397 Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
398 Match: khớp được
399 Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất
400 Mates’ receipt: biên lai thuyền phó
401 Maximum credit amount: giá trị tối đa của  tín dụng
402 Means of conveyance:  phương tiện vận tải
403 Measurement: đơn vị đo lường
404 Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
405 Merchandise: hàng hóa mua bán
406 Merchant: thương nhân
407 Message Type (MT): mã lệnh
408 Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
409 Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu
410 Mispelling: lỗi chính tả
411 Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
412 Model number: số mã/mẫu hàng
413 Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
414 Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
415 NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
416 Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng
417 National single window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia
418 Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa
419 Negotiable: chuyển nhượng được
420 Negotiate/negotiation: đàm phán
421 Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
422 Net weight: khối lượng tịnh
423 Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
424 Nominated: hàng chỉ định
425 Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu
426 Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
427 Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC)
428 Non-negotiable: không chuyển nhượng được
429 Non-tariff zones: khu phi thuế quan
430 Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy
431 Notice of arrival = Arrival notice
432 Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen
433 Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
434 Notify party: bên nhận thông báo
435 ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
436 OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
437 Ocean Bill of Lading = BL
438 Ocean Freight (O/F): cước biển
439 Offer = quotation
440 Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu
441 Offset: hàng bù
442 Omit: tàu không cập cảng
443 On behalf of: đại diện/thay mặt cho
444 On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
445 On deck: trên boong, lên boong tàu
446 On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
447 On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ
448 Open-account: ghi sổ
449 Open-top container (OT): container mở nóc
450 Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường
451 Order party: bên ra lệnh
452 Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant)
453 Origin criteria: tiêu chí xuất xứ
454 Originals: bản gốc
455 Outbound: hàng xuất
456 Outer packing: đóng gói bên ngoài
457 Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics)
458 Oversize: quá khổ
459 Overweight: quá tải
460 PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
461 PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
462 PIC – person in contact: người liên lạc
463 Package: kiện hàng
464 Packing list: phiếu đóng gói
465 Packing/packaging: bao bì, đóng gói
466 Pair: đôi
467 Pallet: pallet
468 Partial cumulation: cộng gộp từng phần
469 Partial shipment: giao hàng từng phần
470 Particular average: Tổn thất riêng
471 Paying bank: ngân hàng trả tiền
472 Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
473 Payment t
474 Peak Season Surcharge (PSS):Phụ phí mùa cao điểm.
475 Penalty: điều khoản phạt
476 Period of presentation: thời hạn xuất trình
477 Person in charge: người phụ trách
478 Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
479 Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
480 Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
481 Pick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)
482 Piece: chiếc, cái
483 Pipelines: đường ống
484 Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
485 Place of Delivery/final destination: nơi giao hàng cuối cùng
486 Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
487 Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
488 Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật
489 Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
490 Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
491 Port of transit: cảng chuyển tải
492 Port-port: giao từ cảng đến cảng
493 Pre-alert: bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới
494 Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.
495 Presentation: xuất trình
496 Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
497 Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)
498 Price list: đơn giá
499 Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc
500 Processing Contract: hợp đồng gia công
501 Processing zone: khu chế xuất
502 Processing: hoạt động gia công
503 Procurement: sự thu mua hàng
504 Producer: nhà sản xuất
505 Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng
506 Production List: danh sách quy trình sản xuất
507 Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ
508 Promissory note: kỳ phiếu
509 Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
510 Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
511 Protest/strike: đình công
512 Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)
513 Purchase contract: hợp đồng mua hàng
514 Purchase order: đơn đặt hàng
515 Purchase: mua hàng
516 Quadricate: bốn bản gốc như nhau
517 Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng
518 Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng
519 Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3
520 Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
521 Quantity of packages: số lượng kiện hàng
522 Quantity: số lượng
523 Quota: hạn ngạch
524 Quotation: báo giá
525 Quote: báo giá
526 RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
527 Railway bill: Vận đơn đường sắt
528 Railway: vận tải đường sắt
529 Rate: tỉ lệ/mức giá
530 Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở
531 Receiver: người nhận (điện)
532 Refered container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
533 Reference no: số tham chiếu
534 Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)
535 Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
536 Release order: đặt hàng (ai)
537 Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt
538 Remittance: chuyển tiền
539 Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
540 Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu
541 Requirements: yêu cầu
542 Retailer: nhà bán lẻ
543 Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
544 Risk: rủi ro
545 Road: vận tải đường bộ
546 Roll: cuộn
547 Roll: nhỡ tàu
548 Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ
549 SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
550 Said to contain (STC): kê khai gồm có
551 Said to contain: Được nói là gồm có
552 Said to weight: Trọng lượng khai báo
553 Sale Contract: hợp đồng mua bán
554 Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương
555 Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương
556 Sales contract = Sales contract
557 Sales off: giảm giá
558 Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
559 Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển
560 Seal: chì
561 Seaport: cảng biển
562 Seaway: đường biển
563 Second original: bản gốc thứ hai
564 Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
565 Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
566 Sender : người gửi (điện)
567 Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)
568 Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
569 Set: bộ
570 Settlement: thanh toán
571 Sheet: tờ, tấm
572 Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm)
573 Ship flag: cờ tàu
574 Ship rail: lan can tàu
575 Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
576 Shipment period: thời hạn giao hàng
577 Shipment terms: điều khoản giao hàng
578 Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
579 Shipped on board: giao hàng lên tàu
580 Shipper certification for live animal: xác nhận của chủ hàng về động vật sống
581 Shipper: người gửi hàng
582 Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
583 Shipping Lines: hãng tàu
584 Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng
585 Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
586 Shipping documents: chứng từ giao hang
587 Shipping documents: chứng từ giao hàng
588 Shipping instruction: hướng dẫn làm BL
589 Shipping marks: ký mã hiệu
590 Shipping note – Phiếu gửi hàng
591 Ship’s owner: chủ tàu
592 Sign: kí kết
593 Signature: chữ kí
594 Signed: kí (tươi)
595 Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
596 Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế
597 Sole Agent: đại lý độc quyền
598 Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
599 Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể
600 Stamp: đóng dấu
601 Stand by letter of credit: LC dự phòng
602 Standard packing:  đóng gói tiêu chuẩn
603 Statement of fact (SOF): biên bản làm hàng
604 Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)
605 Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng
606 Stowage: xếp hàng
607 Straight BL: vận đơn đích danh
608 Straight BL: vận đơn đích danh
609 Subject to: tuân thủ theo
610 Supplier: nhà cung cấp
611 Sur-charges: phụ phí
612 Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước
613 Survey report: biên bản giám định
614 Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)
615 Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
616 Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
617 Tally sheet: biên bản kiểm đếm
618 Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
619 Tare: trọng lượng vỏ cont
620 Target price: giá mục tiêu
621 Tax invoice: hóa đơn nộp thuế
622 Tax(tariff/duty): thuế
623 Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien bang dien
624 Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư
625 Telex fee: phí điện giải phóng hàng
626 Telex release: điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender)
627 Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
628 Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
629 Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất
630 Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
631 Terminal: bến
632 Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
633 Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành
634 Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành
635 Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng
636 Terms of payment = Payment terms
637 Terms of payment: điều kiện thanh toán
638 Terms of test running: điều khoản chạy thử
639 Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra
640 The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
641 Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba
642 Third original: bản gốc thứ ba
643 Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
644 Throat-cut price: giá cắt cổ
645 Through BL: vận đơn chở suốt
646 Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
647 Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
648 To order: giao hàng theo lệnh…
649 Tolerance: dung sai
650 Tonnage: Dung tích của một tàu
651 Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
652 Trade balance: cán cân thương mại
653 Trader: trung gian thương mại
654 Trailer: xe mooc
655 Transaction: giao dịch
656 Transfer: chuyển tiền
657 Transhipment: chuyển tải
658 Transit time: Thời gian trung chuyển
659 Transit time: thời gian trung chuyển
660 Trial order : đơn đặt hàng thử
661 Trimming: san, cào hàng
662 Triplicate: ba bản gốc như nhau
663 Trucking: phí vận tải nội địa
664 Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot
665 Typing errors: lỗi đánh máy
666 UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
667 Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
668 Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice
669 Undertaking: cam kết
670 Undervalue = Underbilling
671 Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
672 Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu
673 Unit price: đơn giá
674 Unit: đơn vị
675 Usance LC = Defered LC
676 VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng
677 VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh
678 Validity: thời gian hiệu lực
679 Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)
680 Value Date: ngày giá trị
681 Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
682 Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
683 Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động
684 Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
685 Volume: số lượng hàng book
686 Voyage No: số chuyến tàu
687 Voyage: tàu chuyến
688 WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới
689 WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
690 War risk: bảo hiểm chiến tranh
691 Warehousing: hoạt động kho bãi
692 Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu
693 Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
694 Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng
695 Weightcharge = chargeable weight
696 Wholesaler: nhà bán buôn
697 Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy
698 X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
699 erms/method: phương thức thanh toán quốc tế